Phiên âm : zhú bù.
Hán Việt : trúc bố .
Thuần Việt : vải trúc bâu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vải trúc bâu. 通常指淡藍色的布紋致密的棉布, 用來做夏季服裝. 也有白色的, 叫白竹布.