VN520


              

競速溜冰

Phiên âm : jìng sù liū bīng.

Hán Việt : cạnh tốc lựu băng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

在溜冰場上做速度上的競賽運動。


Xem tất cả...