VN520


              

競相效尤

Phiên âm : jìng xiāng xiào yóu.

Hán Việt : cạnh tương hiệu vưu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

爭相仿效錯誤的行為。如:「飆車歪風盛行, 為了遏止年輕人競相效尤, 警方已加強巡邏取締。」


Xem tất cả...