VN520


              

競逐

Phiên âm : jìng zhú.

Hán Việt : cạnh trục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.爭相追逐。例風和日麗的早晨, 小朋友們在草地上相互競逐, 好不開心。2.競爭、角逐。例他有意競逐本屆的市長。
爭相追逐。北周.庾信〈竹杖賦〉:「楚漢爭衡, 袁曹競逐。」


Xem tất cả...