Phiên âm : jìng zhú.
Hán Việt : cạnh trục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.爭相追逐。例風和日麗的早晨, 小朋友們在草地上相互競逐, 好不開心。2.競爭、角逐。例他有意競逐本屆的市長。爭相追逐。北周.庾信〈竹杖賦〉:「楚漢爭衡, 袁曹競逐。」