Phiên âm : jìng duǎn zhēng cháng.
Hán Việt : cạnh đoản tranh trường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
與人爭比優劣高下。《醒世姻緣傳》第三○回:「那等悍妻潑妾, 逆婦悍姑, 或與婆婆合氣, 或與丈夫反目, 或是妯娌們言差語錯, 或是姑嫂們競短爭長, 或因偏護孩子, 或因講說舌頭, 打街罵巷, 惡舍鬧鄰。」