Phiên âm : zhànguì tái.
Hán Việt : trạm cử thai.
Thuần Việt : đứng quầy; đứng quầy hàng; đứng quầy bán hàng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đứng quầy; đứng quầy hàng; đứng quầy bán hàng指营业员站在柜台跟前接待顾客