Phiên âm : qióng tú mò lù.
Hán Việt : CÙNG ĐỒ MẠT LỘ.
Thuần Việt : cùng đường bí lối; chui vào ngõ cụt; không còn lối.
Đồng nghĩa : 山窮水盡, 走投無路, 日暮途窮, 坐困愁城, 道盡途窮, .
Trái nghĩa : 前程萬里, 康莊大道, 柳暗花明, 陽關大道, 天無絕人之路, .
cùng đường bí lối; chui vào ngõ cụt; không còn lối thoát; đến bước đường cùng. 形容無路可走.