VN520


              

窮途末路

Phiên âm : qióng tú mò lù.

Hán Việt : CÙNG ĐỒ MẠT LỘ.

Thuần Việt : cùng đường bí lối; chui vào ngõ cụt; không còn lối.

Đồng nghĩa : 山窮水盡, 走投無路, 日暮途窮, 坐困愁城, 道盡途窮, .

Trái nghĩa : 前程萬里, 康莊大道, 柳暗花明, 陽關大道, 天無絕人之路, .

cùng đường bí lối; chui vào ngõ cụt; không còn lối thoát; đến bước đường cùng. 形容無路可走.


Xem tất cả...