Phiên âm : qióng dī dī.
Hán Việt : cùng tích tích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
貧寒的樣子。元.李行道《灰闌記》第二折:「則為俺窮滴滴子母每無依靠, 捱今宵, 到明朝。」元.無名氏《凍蘇秦》第三折:「凍剝剝靠著這賣文為活, 窮滴滴守著這單瓢也那陋巷。」