Phiên âm : qióng pò.
Hán Việt : cùng bách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
困窘急迫。《五代史平話.晉史.卷下》:「天子怎是爾等販弄的物?晉陽之降, 實出窮迫。」