Phiên âm : qióng nián lěi suì.
Hán Việt : cùng niên luy tuế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻時間很長。宋.陳亮〈傳注策〉:「與夫伏生、孔安國之徒, 其於六經之餘, 窮年累歲不遺餘力矣。」也作「窮年累世」、「窮年累月」。