Phiên âm : qióng zhì.
Hán Việt : cùng trị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
追究事情的根源而加以處理。《史記.卷一一八.淮南王傳》:「弘乃疑淮南有畔逆計謀, 深窮治其獄。」