Phiên âm : qióng xíng jìn xiàng.
Hán Việt : CÙNG HÌNH TẬN TƯỚNG.
Thuần Việt : lộ rõ chân tướng; hiện nguyên hình.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lộ rõ chân tướng; hiện nguyên hình. 原指描寫刻畫十分細致生動, 現在也用來指丑態畢露.