VN520


              

窮形盡相

Phiên âm : qióng xíng jìn xiàng.

Hán Việt : CÙNG HÌNH TẬN TƯỚNG.

Thuần Việt : lộ rõ chân tướng; hiện nguyên hình.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lộ rõ chân tướng; hiện nguyên hình. 原指描寫刻畫十分細致生動, 現在也用來指丑態畢露.


Xem tất cả...