Phiên âm : qióng xiōng jíè.
Hán Việt : CÙNG HUNG CỰC ÁC.
Thuần Việt : vô cùng hung ác; tàn bạo hết mức; cực kì hung dữ; .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vô cùng hung ác; tàn bạo hết mức; cực kì hung dữ; hung hãn tàn bạo; cùng hung cực ác. 極端殘暴惡毒.