VN520


              

窝铺

Phiên âm : wō pù.

Hán Việt : oa phô.

Thuần Việt : chỗ ngủ; phòng ngủ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chỗ ngủ; phòng ngủ
供睡觉的窝棚