Phiên âm : wōnang.
Hán Việt : oa nang.
Thuần Việt : uất ức.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
uất ức因受委屈而烦闷wōnángqìnỗi uất ứcbất lực; khiếp nhược; hèn nhát; yếu bóng vía无能;怯懦这个人真窝囊.zhègè rénzhēn wōnáng.người này thật bất lực.