VN520


              

窝主

Phiên âm : wō zhǔ.

Hán Việt : oa chủ.

Thuần Việt : kẻ chứa chấp; kẻ oa trữ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kẻ chứa chấp; kẻ oa trữ
窝藏罪犯违禁品或赃物的人或人家