Phiên âm : wō zhǔ.
Hán Việt : oa chủ.
Thuần Việt : kẻ chứa chấp; kẻ oa trữ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kẻ chứa chấp; kẻ oa trữ窝藏罪犯违禁品或赃物的人或人家