VN520


              

窝藏

Phiên âm : wō cáng.

Hán Việt : oa tàng.

Thuần Việt : chứa chấp; oa trữ; giấu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chứa chấp; oa trữ; giấu
私藏(罪犯违禁品或赃物)