Phiên âm : chuāng gé.
Hán Việt : song cách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
窗上以木條交錯製成的方格。《儒林外史》第三一回:「張俊民領著小廝, 自己動手把六扇窗格盡行下了, 把桌子抬到簷內。」