VN520


              

窗格

Phiên âm : chuāng gé.

Hán Việt : song cách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

窗上以木條交錯製成的方格。《儒林外史》第三一回:「張俊民領著小廝, 自己動手把六扇窗格盡行下了, 把桌子抬到簷內。」


Xem tất cả...