VN520


              

窗明几淨

Phiên âm : chuāng míng jī jìng.

Hán Việt : song minh kỉ tịnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容居室明亮潔淨。例窗明几淨的速食店, 讓到此用餐的人覺得很舒服。
窗子明亮, 茶几乾淨。形容居室明亮潔淨。如:「雖然陳設簡單, 但窗明几淨, 清爽舒適。」也作「明窗淨几」。


Xem tất cả...