Phiên âm : chuāngr yǎn chuī lǎ ba.
Hán Việt : song nhi nhãn xuy lạt bá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(歇後語)聲名遠播。對著窗戶上的小洞吹喇叭, 聲音遠傳至外。比喻名譽聲望傳揚各地。如:「他彈奏鋼琴的技巧出神入化, 享譽國際, 就像窗兒眼吹喇叭──聲名遠播。」