VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
突出
Phiên âm :
tū chū.
Hán Việt :
đột xuất.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
突出重圍
突击检查 (tú jí jiǎn chá) : Kiểm tra đột xuất
突圍 (tū wéi) : đột vi
突尼西亞共和國 (tú ní xī yà gòng hé guó) : đột ni tây á cộng hòa quốc
突擊檢查 (tú jí jiǎn chá) : đột kích kiểm tra
突梯 (tú tī) : đột thê
突梯滑稽 (tú tī gǔ jī) : đột thê hoạt kê
突尼斯 (tūní sī) : Tuy-ni-di; Tunisia
突飛猛進 (tū fēi měng jìn) : tiến vùn vụt; lớn mạnh vượt bậc
突堤 (tú dī) : Đe chắn sóng, kè bến
突擊 (tū jī) : đột kích
突击部队 (tú jí bù duì) : Bộ đội xung kích
突突囔囔 (tú tú nang nang) : đột đột nang nang
突破 (tū pò) : đột phá
突如其來 (tū rú qí lái) : thình lình xảy ra; xảy ra bất ngờ
突围 (tū wéi) : đột phá vòng vây; phá vòng vây
突尼西亞 (tú ní xī yà) : đột ni tây á
Xem tất cả...