VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
穎異
Phiên âm :
yǐng yì.
Hán Việt :
dĩnh dị.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
自幼穎異
穎慧 (yǐng huì) : thông minh
穎脫而出 (yǐng tuō ér chū) : dĩnh thoát nhi xuất
穎花 (yǐng huā) : dĩnh hoa
穎果 (yǐng guǒ) : quả một hạt
穎悟 (yǐng wù) : thông minh; dĩnh ngộ
穎敏 (yǐng mǐn) : dĩnh mẫn
穎異 (yǐng yì) : dĩnh dị