VN520


              

穎敏

Phiên âm : yǐng mǐn.

Hán Việt : dĩnh mẫn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

聰慧。《元史.卷一四五.達禮麻識理傳》:「幼潁敏, 從師授經史, 過目輒領解。」