Phiên âm : yǐng mǐn.
Hán Việt : dĩnh mẫn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
聰慧。《元史.卷一四五.達禮麻識理傳》:「幼潁敏, 從師授經史, 過目輒領解。」