Phiên âm : yǐng wù.
Hán Việt : dĩnh ngộ .
Thuần Việt : thông minh; dĩnh ngộ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thông minh; dĩnh ngộ (thường chỉ thiếu niên). 聰明(多指少年).