Phiên âm : yǐng guǒ.
Hán Việt : dĩnh quả .
Thuần Việt : quả một hạt .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quả một hạt (một loại quả khô, vỏ hạt và vỏ quả hợp làm một như hạt thóc, hạt lúa mì...). 干果的一種, 種皮和果皮合而為一, 里面只有一粒種子. 禾本科植物的果實都是穎果, 如稻、麥的果實.