Phiên âm : gǔ mǎ lì bīng.
Hán Việt : cốc mã lệ binh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
義參「厲兵秣馬」。見「厲兵秣馬」條。