Phiên âm : gǔ guī.
Hán Việt : cốc khuê.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
雕飾有粟子文采的玉器。《周禮.春官.典瑞》:「穀圭以和難, 以聘女。」