VN520


              

穀旦

Phiên âm : gǔ dàn.

Hán Việt : cốc đán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 吉日, .

Trái nghĩa : , .

好日子。《詩經.陳風.東門之枌》:「穀旦于差, 南方之原。」