VN520


              

穀賤傷農

Phiên âm : gǔ jiàn shāng nóng.

Hán Việt : cốc tiện thương nông.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

穀價低賤, 農民收入減少。例為了預防穀賤傷農, 政府設有稻米平準基金, 以維持穀價在一定水準之上。
穀價低賤, 農民收入減少。如:「為了預防穀賤傷農, 政府設有稻米平準基金, 以維持穀價在一定水準之上。」