Phiên âm : chēng yǐn.
Hán Việt : xưng dẫn.
Thuần Việt : trích dẫn; dẫn chứng; viện; viện dẫn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trích dẫn; dẫn chứng; viện; viện dẫn (lời nói, sự việc); nêu ra. 引證;援引(言語、事例).