VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
種地
Phiên âm :
zhòng dì.
Hán Việt :
chủng địa.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
他在家種過地.
種 (chóng) : XUNG
種蛋 (zhǒng dàn) : trứng giống; trứng làm giống; trứng có trống
種植 (zhòng zhí) : chủng thực
種族偏見 (zhǒng zú piān jiàn) : chủng tộc thiên kiến
種畜 (zhǒng chù) : con giống; súc vật làm giống
種田 (zhòng tián) : làm ruộng; cày cấy
種麥得麥 (zhòng mài dé mài) : chủng mạch đắc mạch
種子 (zhǒng zi) : chủng tử
種植義齒 (zhòng zhí yì chǐ) : chủng thực nghĩa xỉ
種痘 (zhòng dòu) : chủng đậu; chích ngừa
種仁 (zhǒng rén) : hạt; nhân của hạt giống
種族歧視 (zhǒng zú qí shì) : kì thị chủng tộc; phân biệt chủng tộc
種群 (zhǒng qún) : quần thể; chủng quần
種間雜交 (zhǒng jiān zá jiāo) : chủng gian tạp giao
種因 (zhòng yīn) : chủng nhân
種族平等 (zhǒng zú píng děng) : chủng tộc bình đẳng
Xem tất cả...