VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
種
Phiên âm :
chóng.
Hán Việt :
XUNG.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
貓是哺乳動物貓科貓屬的一種.
種 (chóng) : XUNG
種族偏見 (zhǒng zú piān jiàn) : chủng tộc thiên kiến
種火又長, 拄門又短 (zhòng huǒ yòu cháng, zhǔ mén yòu duǎn) : chủng hỏa hựu trường, 拄 môn hựu đoản
種族歧視 (zhǒng zú qí shì) : kì thị chủng tộc; phân biệt chủng tộc
種植 (zhòng zhí) : chủng thực
種蛋 (zhǒng dàn) : trứng giống; trứng làm giống; trứng có trống
種植義齒 (zhòng zhí yì chǐ) : chủng thực nghĩa xỉ
種瓜得瓜 (zhòng guā dé guā) : chủng qua đắc qua
種族隔離 (zhǒng zú gé lí) : chủng tộc cách li
種子網路 (zhǒng zǐ wǎng lù) : chủng tử võng lộ
種差 (zhǒng chā) : khác giống
種畜 (zhǒng chù) : con giống; súc vật làm giống
種花 (zhòng huā) : trồng hoa; trồng bông
種瓜得瓜種豆得豆 (zhǒng guā dé guā zhǒng dòu dé dò) : chủng qua đắc qua
種族主義 (zhǒng zú zhǔ yì) : chủ nghĩa chủng tộc
種禽 (zhǒng qín) : gia cầm giống; gia cầm trống; gia cầm mái
Xem tất cả...