VN520


              

種麥得麥

Phiên âm : zhòng mài dé mài.

Hán Việt : chủng mạch đắc mạch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

種的是麥, 收成的當然是麥。比喻造什麼因就得什麼果。《呂氏春秋.離俗覽.用民》:「夫種麥而得麥, 種稷而得稷。」


Xem tất cả...