Phiên âm : zhǒng zú qí shì.
Hán Việt : chủng tộc kì thị.
Thuần Việt : kì thị chủng tộc; phân biệt chủng tộc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kì thị chủng tộc; phân biệt chủng tộc. 對不同種族或民族采取敵視、迫害和不平等對待的行為.