Phiên âm : zhǒng chù.
Hán Việt : chủng súc.
Thuần Việt : con giống; súc vật làm giống.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
con giống; súc vật làm giống. 配種用的公畜或母畜.