Phiên âm : zhòng huā.
Hán Việt : chủng hoa.
Thuần Việt : trồng hoa; trồng bông.
Đồng nghĩa : 栽花, .
Trái nghĩa : , .
1. trồng hoa; trồng bông. (種花兒)培植花草.