VN520


              

稀里嘩啦

Phiên âm : xī lǐ huā lā.

Hán Việt : hi lí hoa lạp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.形容物體滑落、撞擊的聲音。如:「一個不留神, 手中的盤子掉了, 稀里嘩啦地碎了一地。」2.比喻破敗難堪的境況。如:「這次的籃球比賽, 本班選手發揮神技, 將對手打得稀里嘩啦。」


Xem tất cả...