VN520


              

稀釋劑

Phiên âm : xī shì jì.

Hán Việt : hi thích tề.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種用來稀釋濃度的混合溶劑。其成分是由甲苯、乙酸乙酯、乙酸丁酯等組成, 除可稀釋塗料外, 亦可用作除垢劑。


Xem tất cả...