Phiên âm : xī shì jì.
Hán Việt : hi thích tề.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種用來稀釋濃度的混合溶劑。其成分是由甲苯、乙酸乙酯、乙酸丁酯等組成, 除可稀釋塗料外, 亦可用作除垢劑。