Phiên âm : xī bā làn.
Hán Việt : hi ba lạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容物品碎裂的面目全非。如:「經過一番敲打之後, 所有的東西都被搗得稀巴爛。」