VN520


              

稀少

Phiên âm : xī shǎo.

Hán Việt : hi thiểu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 希罕, 稀疏, 疏落, .

Trái nghĩa : 繁多, 眾多, 稠密, 繁密, 浩繁, 孔多, .

街上行人稀少.


Xem tất cả...