VN520


              

秽闻

Phiên âm : huì wén.

Hán Việt : uế văn.

Thuần Việt : tai tiếng; tiếng xấu; tiếng tăm nhơ nhớp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tai tiếng; tiếng xấu; tiếng tăm nhơ nhớp
丑恶的名声(多指淫乱的名声)
hùiwén sìbō
tiếng xấu lan truyền khắp nơi.
秽闻远扬
hùiwén yuǎnyáng
tiếng xấu đồn xa