Phiên âm : huì wén.
Hán Việt : uế văn.
Thuần Việt : tai tiếng; tiếng xấu; tiếng tăm nhơ nhớp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tai tiếng; tiếng xấu; tiếng tăm nhơ nhớp丑恶的名声(多指淫乱的名声)hùiwén sìbōtiếng xấu lan truyền khắp nơi.秽闻远扬hùiwén yuǎnyángtiếng xấu đồn xa