Phiên âm : huì xíng.
Hán Việt : uế hành.
Thuần Việt : hành vi xấu xa; làm bậy; hành động bậy bạ; hành độ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hành vi xấu xa; làm bậy; hành động bậy bạ; hành động thối tha丑恶的行为(多指淫乱的行为)