Phiên âm : huì duō.
Hán Việt : uế đa.
Thuần Việt : Eta; tầng lớp bị coi rẻ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Eta; tầng lớp bị coi rẻ (Nhật Bản thời xưa)从前在日本被隔离的游民阶级