VN520


              

秽多

Phiên âm : huì duō.

Hán Việt : uế đa.

Thuần Việt : Eta; tầng lớp bị coi rẻ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Eta; tầng lớp bị coi rẻ (Nhật Bản thời xưa)
从前在日本被隔离的游民阶级