Phiên âm : huì tǔ.
Hán Việt : uế thổ.
Thuần Việt : rác; rác rưởi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rác; rác rưởi垃圾佛经中称凡夫所住的烦恼世界