VN520


              

称霸

Phiên âm : chēng bà.

Hán Việt : xưng bá.

Thuần Việt : xưng bá; thống trị; làm lãnh chúa; làm chúa tể.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xưng bá; thống trị; làm lãnh chúa; làm chúa tể
倚仗权势,欺压别人
chēngbàyīfāng.
xưng bá một vùng.


Xem tất cả...