Phiên âm : chēng bà.
Hán Việt : xưng bá.
Thuần Việt : xưng bá; thống trị; làm lãnh chúa; làm chúa tể.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xưng bá; thống trị; làm lãnh chúa; làm chúa tể倚仗权势,欺压别人chēngbàyīfāng.xưng bá một vùng.