VN520


              

称呼

Phiên âm : chēng hu.

Hán Việt : xưng hô.

Thuần Việt : gọi; xưng hô; gọi là; tên là; coi là; cho là.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gọi; xưng hô; gọi là; tên là; coi là; cho là

nǐ shuō wǒ gāi zěnme chēnghu tā?
anh bảo tôi nên xưng hô như thế nào với cô ta?
danh xưng; tên gọi; danh hiệu (Từ dùng để xưng hô)
当面招呼用的表示彼此关系的名称,如:


Xem tất cả...