Phiên âm : chēng shuō.
Hán Việt : xưng thuyết.
Thuần Việt : gọi tên; đặt tên; kể tên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gọi tên; đặt tên; kể tên说话的时候叫出事物的名字