Phiên âm : chēng xiōng dào dì.
Hán Việt : xưng huynh đạo đệ.
Thuần Việt : xưng anh xưng em; bạn bè thân thiết; thân mật; mật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xưng anh xưng em; bạn bè thân thiết; thân mật; mật thiết; thân tình朋友间以兄弟相称,表示关系亲密