Phiên âm : chèn yuàn.
Hán Việt : xưng nguyện.
Thuần Việt : toại nguyện; hả dạ; mãn nguyện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
toại nguyện; hả dạ; mãn nguyện满足愿望(多指对所恨的人遭遇不幸而感觉快意)