VN520


              

称身

Phiên âm : chèn shēn.

Hán Việt : xưng thân.

Thuần Việt : vừa vặn; vừa người; vừa khít .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vừa vặn; vừa người; vừa khít (quần áo)
(衣服)合身


Xem tất cả...